Danh sách xét tốt nghiệp đợt 2 Các bạn sinh viên xem kết quả xét tốt nghiệp như danh sách đính kèm. Nếu có thắc mắc gì thì phản hồi về mail khoa trước ngày 6/10/2021. Email khoa: khoacokhi07@gmail.com Xem danh sách đầy đủ thông tin tại đây
STT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Phái | Nơi sinh | Mã lớp |
1 | 2116030014 | Huỳnh Công Hậu | 09/07/1998 | 0 | Bình Định | CCQ1603A |
2 | 2116030102 | Phạm Văn Mẩu | 05/02/1997 | 0 | TP.HCM | CCQ1603B |
3 | 2116030110 | Nguyễn Hoài Phong | 28/03/1998 | 0 | Bình Định | CCQ1603B |
4 | 2116030120 | Lý Văn Thanh | 01/01/1998 | 0 | Bà Rịa Vũng Tàu | CCQ1603B |
5 | 2116030085 | Hồ Thành Dương | 10/09/1998 | 0 | Phú Yên | CCQ1603B |
6 | 2116030175 | Võ Minh Mẫn | 23/09/1997 | 0 | TP.HCM | CCQ1603C |
7 | 2116030200 | Nguyễn Chí Trường | 05/08/1998 | 0 | TP.HCM | CCQ1603C |
8 | 2116030209 | Nguyễn Phúc Vinh | 28/11/1998 | 0 | Bình Định | CCQ1603C |
9 | 2117030032 | Trần Đinh Mạnh | 20/10/1999 | 0 | Đồng Nai | CCQ1703A |
10 | 2117030058 | Nguyễn Xuân Trí | 17/12/1999 | 0 | BRVT | CCQ1703A |
11 | 2117030016 | Tống Hoàng Chí Hiển | 29/04/1999 | 0 | Bến Tre | CCQ1703A |
12 | 2117030052 | Đoàn Thiện | 24/03/1999 | 0 | Bình Định | CCQ1703A |
13 | 2117030129 | Phan Thanh Tú | 18/03/1999 | 0 | Bình Thuân | CCQ1703B |
14 | 2117030073 | Ngô Minh Cường | 29/05/1999 | 0 | Tiền Giang | CCQ1703B |
15 | 2117030093 | Trần Ngọc Khương | 07/09/1999 | 0 | Gia Lai | CCQ1703B |
16 | 2117030092 | Lê Phạm Ngọc Khánh | 14/09/1999 | 0 | Đồng Nai | CCQ1703B |
17 | 2117030198 | Phạm Vỹ | 26/02/1999 | 0 | Bình Thuận | CCQ1703C |
18 | 2117030136 | Huỳnh Anh Bảo | 09/06/1998 | 0 | Đồng Nai | CCQ1703C |
19 | 2117030177 | Trần Minh Tân | 15/02/1999 | 0 | Đồng Nai | CCQ1703C |
20 | 2117030156 | Huỳnh Nhựt Khang | 22/10/1999 | 0 | Tây Ninh | CCQ1703C |
21 | 2117030191 | Trần Hoàng Trường | 19/01/1999 | 0 | Đồng Nai | CCQ1703C |
22 | 2117030209 | Nguyễn Thanh Hóa | 16/10/1999 | 0 | Long An | CCQ1703D |
23 | 2117030237 | Lê Tấn Tài | 20/03/1999 | 0 | Bình Định | CCQ1703D |
24 | 2117030285 | Huỳnh Quang Nhật | 16/07/1998 | 0 | Quảng Ngãi | CCQ1703E |
25 | 2117030266 | Vũ Hồng Hiếu | 24/06/1999 | 0 | TP.HCM | CCQ1703E |
26 | 2118030061 | Trần Thanh Tùng | 06/10/1999 | 0 | BRVT | CCQ1803A |
27 | 2118030016 | Nguyễn Văn Hoan | 20/03/2000 | 0 | Phú Yên | CCQ1803A |
28 | 2118030059 | Lê Lưu Trường | 10/03/2000 | 0 | Phú Yên | CCQ1803A |
29 | 2118030049 | Nguyễn Đắc Thiên | 06/02/2000 | 0 | Phú Yên | CCQ1803A |
30 | 2118030116 | Trần Hoàng Thiện | 16/11/2000 | 0 | BRVT | CCQ1803B |
31 | 2118030077 | Trần Phương Đảm | 20/03/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1803B |
32 | 2118030098 | Nguyễn Thành Luân | 04/10/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1803B |
33 | 2118030084 | Báo Minh Húc | 20/03/2000 | 0 | Ninh Thuận | CCQ1803B |
34 | 2118030083 | Nguyễn Phi Hùng | 05/03/2000 | 0 | BRVT | CCQ1803B |
35 | 2118030138 | Lê Đình Chinh | 21/11/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1803C |
36 | 2118030160 | Nguyễn Hoàng Liêm | 22/05/2000 | 0 | Bến Tre | CCQ1803C |
37 | 2118030143 | Nguyễn Công Hậu | 21/03/2000 | 0 | Bến Tre | CCQ1803C |
38 | 2118030150 | Trần Xuân Hùng | 13/01/2000 | 0 | Bình Thuận | CCQ1803C |
39 | 2118030198 | Huỳnh Văn Yên | 26/11/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1803C |
40 | 2118030249 | Phan Văn Tiến | 04/02/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1803D |
41 | 2118030216 | Nguyễn Trung Hiếu | 19/04/2000 | 0 | Long An | CCQ1803D |
42 | 2118030211 | Hoàng Minh Đức | 04/07/2000 | 0 | Đồng Nai | CCQ1803D |
43 | 2118030295 | Nguyễn Hoàn Long | 19/05/1994 | 0 | Bình Định | CCQ1803E |
44 | 2116040052 | Nguyễn Văn Tùng | 02/01/1995 | 0 | Bình Thuận | CCQ1604A |
45 | 2116040001 | Đỗ Minh An | 02/02/1998 | 0 | Long An | CCQ1604A |
46 | 2116040024 | Ngư Ngọc Lương | 10/06/1997 | 0 | Ninh Thuận | CCQ1604A |
47 | 2116040023 | Phan Tài Luận | 20/01/1998 | 0 | Lâm Đồng | CCQ1604A |
48 | 2117040012 | Trần Huy Hoàng | 16/11/1999 | 0 | TP.HCM | CCQ1704A |
49 | 2117040024 | Chu Ngọc Mạnh | 24/04/1995 | 0 | Đăk Lăk | CCQ1704A |
50 | 2117040004 | Chu Ngọc Cường | 15/01/1998 | 0 | Đăk Lăk | CCQ1704A |
51 | 2117040092 | Trần Ngọc Xuân Sơn | 09/10/1998 | 0 | Gia Lai | CCQ1704B |
52 | 2117040068 | Phạm Văn Đông | 05/12/1997 | 0 | Ninh Bình | CCQ1704B |
53 | 2118040001 | Đặng Công Bằng | 02/01/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1804A |
54 | 2118040029 | Phan Ngọc Phú | 02/01/2000 | 0 | Bình Định | CCQ1804A |
55 | 2116140081 | Nguyễn Trung Tín | 01/06/1998 | 0 | Tiền Giang | CCQ1614A |
56 | 2116140034 | Tạ Đức Huy | 30/11/1997 | 0 | Đăk Lăk | CCQ1614A |
57 | 2116140087 | Nguyễn Tấn Trọng | 27/01/1998 | 0 | Long An | CCQ1614A |
58 | 2117140012 | Nguyễn Thanh Hiếu | 07/07/1999 | 0 | Quảng Ngãi | CCQ1714A |
59 | 2117140016 | Phạm Minh Hòa | 08/08/1999 | 0 | Bình Thuân | CCQ1714A |