Ban tổ chức buổi thi tay nghề khoa cơ khí 2023 xin thông báo đến thí sinh về việc tham gia kỳ thi. Kỳ thi sẽ diễn ra vào ngày 07 tháng 05 năm 2023 tại Khoa Cơ Khí. Thí sinh được yêu cầu có mặt tại địa điểm thi vào lúc 7 giờ 15 phút sáng để hoàn thành thủ tục đăng ký và chuẩn bị cho kỳ thi.
Mọi thông tin chi tiết liên quan đến buổi thi và hướng dẫn cách thức chuẩn bị sẽ được cung cấp trong nhóm zalo từng nghề. Yêu cầu thí sinh có mặt đúng giờ và chuẩn bị tốt để có thể thi đạt kết quả tốt nhất.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
Thí Sinh Tham Gia.
TT | SBD | Mã Số SV | Họ Và Tên | Lớp học |
1 | CĐT01 | 2120140014 | Nguyễn Hoàng Anh Kiệt | CCQ2014A |
2 | CĐT02 | 2120140026 | Bùi Nguyên Trí Tài | CCQ2014A |
3 | CĐT03 | 2120140031 | Nguyễn An Trường | CCQ2014A |
4 | CĐT04 | 2120140042 | Đặng Quốc Mỹ | CCQ2014B |
5 | CĐT05 | 2120140005 | Nguyễn Công Hải | CCQ2014A |
6 | CĐT06 | 2122140012 | Nguyễn Phi Tài | CCQ2214A |
7 | CĐT07 | 2120140010 | Đinh Văn Khải | CCQ2014A |
8 | CĐT08 | 2121140003 | Nguyễn Ngọc Lâm | CCQ2114A |
9 | CĐT09 | 2121140036 | Thân Đức Trường Huy | CCQ2114A |
10 | CĐT10 | 2121140014 | Trần quốc khánh | CCQ2114A |
11 | CĐT11 | 2121140001 | Nguyễn Hồng Nguyện | CCQ2114A |
2. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI NGHỀ GIA CÔNG CẮT GỌT TRÊN MÁY CNC
TT | SBD | Mã Số SV | Họ Và Tên | Lớp học |
1 | CNC01 | 2119030069 | Phan Nhật Đang | CCQ1902A |
2 | CNC02 | 211930155 | Đặng Nguyễn Thức Nam | CCQ1902A |
3 | CNC03 | 2121040023 | Phan Anh Vũ | CCQ2104A |
4 | CNC04 | 2120030035 | Phạm Dương Quốc Anh | CCQ2003A |
5 | CNC05 | 2119030172 | Lê Quốc Châu | CCQ1902A |
6 | CNC06 | 2121040016 | Tống Minh Tiến | CCQ2104A |
7 | CNC07 | 2121030147 | Nguyễn Hùng Hòa | CCQ2103C |
8 | CNC08 | 2121040010 | Vũ Đình Quân | CCQ2104A |
9 | CNC09 | 2121040009 | Châu Hồ Ngọc Thịnh | CCQ2104A |
10 | CNC10 | 2119030050 | Huỳnh Ngọc Luận | CCQ1902A |
11 | CNC11 | 2119030189 | Nguyễn Văn Khôi | CCQ1902A |
3. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI NGHỀ HÀN
TT | SBD | Mã Số SV | Họ Và Tên | Lớp học |
1 | HAN01 | 2122030198 | Huỳnh Đỗ Duy Khang | CCQ2203F |
2 | HAN02 | 2122030177 | Trần Phước Lộc | CCQ2203F |
3 | HAN03 | 2122030190 | Phan Văn Minh | CCQ2203F |
4 | HAN04 | 2122170734 | Phan Vũ Trường Sang | CCQ2203C |
5 | HAN05 | 2122040028 | Trần Văn Bằng | CCQ2203D |
6 | HAN06 | 2122030117 | Huỳnh Tôn Bảo | CCQ2203D |
7 | HAN07 | 2122030241 | Lâm Ngọc Duẫn | CCQ2203D |
8 | HAN08 | 2122030154 | Trần Ngọc Hải Đăng | CCQ2203E |
9 | HAN09 | 2122030214 | Phan Hữu Hợp | CCQ2203E |
10 | HAN10 | 2122030213 | Nguyễn Văn Huy | CCQ2203E |
11 | HAN11 | 2122030161 | Trần Gia Khiêm | CCQ2203E |
12 | HAN12 | 2122030244 | Nguyễn Hữu Lợi | CCQ2203E |
13 | HAN13 | 2122030248 | Đinh Văn Hoàng | CCQ2203E |
14 | HAN14 | 2122030250 | Lê Văn Khánh | CCQ2203E |
4. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI NGHỀ GIA CÔNG TRÊN MÁY TIỆN VẠN NĂNG
TT | SBD | Mã Số SV | Họ Và Tên | Lớp học |
1 | TIEN01 | 2121040001 | Trần Duy Tưởng | CCQ2104A |
2 | TIEN02 | 2121040002 | Lê Chí Hào | CCQ2104A |
3 | TIEN03 | 2122040011 | Võ Sĩ Điền | CCQ2204A |
4 | TIEN04 | 3121040018 | Nguyễn Thanh Hưng | CCQ2104A |
5 | TIEN05 | 2121040004 | Nguyễn Tấn Hậu | CCQ2104A |
6 | TIEN06 | 2121040008 | Cao Mẩu Trân Tâm | CCQ2104A |
7 | TIEN07 | 2122040023 | Nguyễn khánh đạt | CCQ2204A |
8 | TIEN08 | 2119030177 | Trần Văn Anh Đức | CCQ1902A |
9 | TIEN09 | 2119030209 | Nguyễn Quốc Hoàng | CCQ1902A |
5. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI NGHỀ GIA CÔNG TRÊN MÁY TIỆN VẠN NĂNG
TT | SBD | Mã Số SV | Họ Và Tên | Lớp học |
1 | CAD01 | 2121030010 | Đặng Văn Khoa | CCQ2103A |
2 | CAD02 | 2121040008 | Cao Mẩu Trân Tâm | CCQ2104A |
3 | CAD03 | 2121030015 | Nguyễn Hoàng Lực | CCQ2103A |
4 | CAD04 | 2120030094 | Trần Văn Sang | CCQ2003C |
5 | CAD05 | 2121030012 | Trần Văn Triều | CCQ2103A |
6 | CAD06 | 2121030015 | Nguyễn Hoàng Lực | CCQ2103A |