Thông báo đến sinh viên đang thực hiện độ án công nghệ cơ khí,
Các em xem nhóm và giáo viên hướng dẫn, tham gia vào nhóm zalo để nhận thống báo từ giáo viên
nhóm zalo: https://zalo.me/g/zhkkvr738
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ TỪ TUẦN 33 ĐẾN 43 | ||||||||
Stt | Mã SV | Họ lót | Tên | Mã lớp | Tên lớp | Điện thoại | GV HƯỚNG DẪN | |
1 | 2121030005 | Hồ Lê | Cảnh | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 779746019 | Thân Văn Thế 0905084107 | 1 |
2 | 2120030076 | Nguyễn Tiến | Đạt | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 383674255 | 2 | |
3 | 2120030109 | Võ Tiến | Đạt | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 393572330 | 3 | |
4 | 2121030006 | Nguyễn Ngọc | Hiền | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 374109972 | 4 | |
5 | 2120030078 | Nguyễn Chí | Hiệp | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 386991487 | 5 | |
6 | 2120030113 | Phan Trọng | Hiếu | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 987282606 | 6 | |
7 | 2121030021 | Ngô Quang | Huy | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 931604480 | 7 | |
8 | 2120030079 | Võ Văn | Huỳnh | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 942484205 | 8 | |
9 | 2121030030 | Nguyễn Tấn | Khả | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 988971853 | 9 | |
10 | 2121030009 | Đồng Sĩ | Khang | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 865485865 | 10 | |
11 | 2120030081 | Hồ Hoàng | Khiêm | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 977610643 | 11 | |
12 | 2120030116 | Nguyễn Văn Đăng | Khoa | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 357484267 | 12 | |
13 | 2121030010 | Đặng Văn | Khoa | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 384752771 | Trần Danh Vũ 0979554956 | 1 |
14 | 2121030018 | Phạm Văn | Khoa | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 867826977 | 2 | |
15 | 2120030082 | Bùi Anh | Kiệt | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 339916652 | 3 | |
16 | 2120110045 | Nguyễn Văn | Linh | CCQ2003F | Công nghệ kỹ thuật cơ khí F | 869961043 | 4 | |
17 | 2120030050 | Nguyễn Tấn | Lộc | CCQ2003B | Công nghệ kỹ thuật cơ khí B | 385028772 | 5 | |
18 | 2121030015 | Nguyễn Hoàng | Lực | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 849222519 | 6 | |
19 | 2121030034 | Võ Văn | Mãi | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 376485159 | 7 | |
20 | 2121030158 | Trần Thế | Mỹ | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 378736605 | 8 | |
21 | 2120270179 | Trương Nhật | Nam | CCQ2003F | Công nghệ kỹ thuật cơ khí F | 388782280 | 9 | |
22 | 2120030121 | Nguyễn Vân | Nam | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 389760087 | 10 | |
23 | 2120030090 | Trương Công | Nghĩa | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 378934054 | 11 | |
24 | 2121030001 | Cao Thành | Niên | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 907742202 | 12 | |
25 | 2120030160 | Nguyễn Chí | Phát | CCQ2003E | Công nghệ kỹ thuật cơ khí E | Trần Trung Kiên 0975881618 | 1 | |
26 | 2120030124 | Bùi Hiệp | Phước | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 333169447 | 2 | |
27 | 2120030181 | Tôn Văn | Quí | CCQ2003F | Công nghệ kỹ thuật cơ khí F | 3 | ||
28 | 2121030003 | Trần Văn | Thi | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 329320948 | 4 | |
29 | 2120030062 | Nguyễn Thanh | Thiên | CCQ2003B | Công nghệ kỹ thuật cơ khí B | 705995036 | 5 | |
30 | 2118030248 | Lại Hoàng | Thiện | CCQ1803D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 974857088 | 6 | |
31 | 2120030132 | Hồ Văn | Thống | CCQ2003D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí D | 973044356 | 7 | |
32 | 2120030101 | Nguyễn Minh | Trí | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 374717728 | 8 | |
33 | 2121030012 | Trần Văn | Triều | CCQ2103A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí A | 983962507 | 9 | |
34 | 2120030102 | Trần Thanh | Tùng | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 962733750 | 10 | |
35 | 2120030104 | Nguyễn Văn | Ty | CCQ2003C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí C | 398224566 | 11 |